So sánh sản phẩm DJI Osmo Mobile 7 vs 7P
LUXURY PG
Th 2 02/06/2025
DJI Osmo Mobile 7 và Osmo Mobile 7P là hai gimbal chống rung dành cho điện thoại, giúp quay video mượt mà và chuyên nghiệp. Osmo Mobile 7P nổi bật với thanh nối dài tích hợp và mô-đun đa chức năng, phù hợp cho các nhà sáng tạo nội dung. Trong khi đó, Osmo Mobile 7 nhỏ gọn hơn, nhẹ hơn, đáp ứng nhu cầu quay vlog và sử dụng hàng ngày.
- Osmo Mobile 7P có thêm mô-đun đa chức năng hỗ trợ tiêu chuẩn, giúp tăng cường khả năng quay video với các tiện ích mở rộng.
- Osmo Mobile 7P có thanh nối dài tích hợp, giúp mở rộng góc quay linh hoạt hơn. Osmo Mobile 7 không có tính năng này.
- Trọng lượng của Osmo Mobile 7P nặng hơn (~368g so với 300g của Osmo 7) do tích hợp nhiều tính năng hơn.
- Cả hai model có thời lượng pin tương đương (~10 giờ), nhưng nếu bật tính năng theo dõi thông minh và đèn, chỉ sử dụng được 4-5 giờ.
- Hệ thống điều khiển, phạm vi chuyển động của gimbal và tốc độ hoạt động đều giống nhau trên cả hai mẫu.
- Cả hai đều sử dụng kết nối Bluetooth 5.3, hỗ trợ sạc điện thoại qua USB-C và dùng ứng dụng DJI Mimo.
- Chân máy tripod được tích hợp sẵn trên cả hai mẫu, giúp sử dụng dễ dàng hơn.
Kết luận
- DJI Osmo Mobile 7P phù hợp với người cần nhiều tính năng chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là thanh nối dài và mô-đun đa chức năng giúp mở rộng khả năng quay video.
- DJI Osmo Mobile 7 nhẹ hơn, gọn hơn, nhưng vẫn giữ được các tính năng quan trọng. Nếu không cần thanh nối dài hoặc mô-đun nâng cấp, Osmo 7 là lựa chọn kinh tế hơn.
So sánh DJI Osmo Mobile 7P và DJI Osmo Mobile 7
Thông số | Osmo Mobile 7P | Osmo Mobile 7 |
---|---|---|
Kích thước (DxRxC) | - Khi mở: 288×107×96 mm - Khi gập: 190×95×46 mm | - Khi mở: 278×107×93 mm - Khi gập: 179×95×39 mm |
Trọng lượng | ~368g (Gimbal + Chân máy + Kẹp điện thoại tự tinh + Mô-đun đa chức năng) | ~300g (Gimbal + Chân máy + Kẹp điện thoại tự tinh) |
Thanh nối dài | Có thanh nối dài tích hợp (215mm) | ❌ Không có |
Trọng lượng điện thoại hỗ trợ | 170 - 300g | 170 - 300g |
Độ dày điện thoại hỗ trợ | 6.9 - 10mm | 6.9 - 10mm |
Chiều rộng điện thoại hỗ trợ | 67 - 84mm | 67 - 84mm |
Cổng gắn dưới | Lỗ vít 1/4" | Lỗ vít 1/4" |
Loại pin | Li-Po 1S | Li-Po 1S |
Dung lượng pin | 3350mAh (12.06Wh) | 3350mAh (12.06Wh) |
Thời gian hoạt động | ~10 giờ (ở trạng thái cân bằng) | ~10 giờ (ở trạng thái cân bằng) |
Thời gian hoạt động khi bật đèn | ~5 giờ (đèn sáng trung bình) - ~4 giờ (đèn sáng tối đa) | ~5 giờ (đèn sáng trung bình) - ~4 giờ (đèn sáng tối đa) |
Thời gian sạc | ~2.5 giờ (sạc 10W qua USB-C) | ~2.5 giờ (sạc 10W qua USB-C) |
Cổng sạc | USB-C | USB-C |
Hỗ trợ sạc điện thoại | ✅ Có hỗ trợ | ✅ Có hỗ trợ |
Phạm vi điều khiển | - Pan: -99° đến 210° - Roll: -67° đến 245° - Tilt: -20° đến 40° | - Pan: -99° đến 210° - Roll: -67° đến 245° - Tilt: -20° đến 40° |
Phạm vi cơ học | - Pan: -109° đến 222° - Roll: -77° đến 255° - Tilt: -224° đến 100° | - Pan: -109° đến 222° - Roll: -77° đến 255° - Tilt: -224° đến 100° |
Tốc độ điều khiển tối đa | 120°/s | 120°/s |
Kết nối không dây | Bluetooth 5.3 | Bluetooth 5.3 |
Ứng dụng hỗ trợ | DJI Mimo | DJI Mimo |
Tripod tích hợp | ✅ Có chân máy tích hợp (67mm) | ✅ Có chân máy tích hợp (67mm) |
Mô-đun đa chức năng | ✅ Hỗ trợ tiêu chuẩn | ✅ Hỗ trợ tùy chọn |
Công suất phát Bluetooth | <16 dBm | <16 dBm |
Tần số Bluetooth | 2.4000 - 2.4835 GHz | 2.4000 - 2.4835 GHz |
Độ rọi đèn chiếu sáng | 40 lux (đo ở khoảng 0.6m) | 40 lux (đo ở khoảng 0.6m) |
Nhiệt độ màu đèn chiếu sáng | 2500K - 6000K | 2500K - 6000K |